Có 2 kết quả:

别扭 biè niu ㄅㄧㄝˋ 彆扭 biè niu ㄅㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) awkward
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) awkward
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche

Bình luận 0