Có 2 kết quả:
别扭 biè niu ㄅㄧㄝˋ • 彆扭 biè niu ㄅㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche
(2) difficult
(3) uncomfortable
(4) not agreeing
(5) at loggerheads
(6) gauche
Bình luận 0